Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electric needle




electric+needle
[i'lektrik'ni:dl]
danh từ
(y học) kim điện


/i'lektrik'ni:dl/

danh từ
(y học) kim điện

Related search result for "electric needle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.